kinh doanh ngoại hối

Giao dịch các cặp tiền phổ biến nhất từ ​​pips 0.1
Các cặp điểm 70 + FX trên các chuyên ngành, vị thành niên và exotics.

Mã sản phẩm Mô tả Biến động giá tối thiểu Quy mô hợp đồng Quy mô giao dịch tối thiểu Tỉ lệ đòn bẩy Ủy ban giao dịch Thời gian
AUDCAD Đô la Úc so với Đô la Canada 0.00001 AUD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
AUDCHF Đô la Úc vs Franc Thụy Sĩ 0.00001 AUD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
AUDJPY Đô la Úc vs Yên Nhật 0.001 AUD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
KIẾM Đô la Úc vs Krone Na Uy 0.00001 AUD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
AUDNZD Đô la Úc vs Đô la New Zealand 0.00001 AUD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
THÁNG TUẦN Đô la Úc vs Krona Thụy Điển 0.00001 AUD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
AUDSGD Đô la Úc vs Đô la Singapore 0.00001 AUD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
AUDUSD Đô la Úc so với Đô la Mỹ 0.00001 AUD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
CADCHF Đô la Canada vs Franc Thụy Sĩ 0.00001 CAD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
CADJPY Đô la Canada vs Yên Nhật 0.001 CAD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
CHFDKK Franc Thụy Sĩ vs krone Đan Mạch 0.00001 CHF 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
CHFJPY Franc Thụy Sĩ vs Yên Nhật 0.001 CHF 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
CHFNOK Đô la Thụy Sĩ vs Đô la New Zealand 0.00001 CHF 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
CHFPLN Swiss vs vs Ba Lan Zloty 0.00001 CHF 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
CHFSGD Franc Thụy Sĩ vs Đô la Singapore 0.00001 CHF 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURAUD Euro vs Đô la Úc 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURCAD Euro vs Đô la Canada 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURCHF Euro vs Thụy Sĩ 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURGBP Bảng Anh Euro vs Anh 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURHKD Euro vs Đô la Hồng Kông 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURHUF Euro vs Hungary Forint 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
EURJPY Euro vs Yên Nhật 0.001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURMXN Euro vs Mexico Oeso 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
EURNOK Euro vs Na Uy Krone 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURNZD Euro vs Đô la New Zealand 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURPLN Euro vs Ba Lan Zloty 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
EURSEK Euro vs Thụy Điển Krona 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURSGD Euro vs Đô la Singapore 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
EURTRY Euro vs Thổ Nhĩ Kỳ 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
EURUSD Euro vs Đô la Mỹ 0.00001 EUR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPAUD Bảng Anh so với Đô la Úc 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPCAD Bảng Anh so với Đô la Canada 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPCHF Bảng Anh vs Franc Thụy Sĩ 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPDKK Bảng Anh vs krone Đan Mạch 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPJPY Bảng Anh vs Yên Nhật 0.001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPNOK Bảng Anh vs Na Uy Krone 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPNZD Bảng Anh vs Đô la New Zealand 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPPLN Bảng Anh vs Zloty của Ba Lan 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
GBPSEK Bảng Anh vs Krona Thụy Điển 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPSGD Bảng Anh vs Đô la Singapore 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPUSD Bảng Anh so với Đô la Mỹ 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
GBPZAR Bảng Anh vs Rand Nam Phi 0.00001 GBP 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
HKDJPY Đô la Hồng Kông vs Yên Nhật 0.001 HKD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
MXNJPY Peso Mexico vs Yên Nhật 0.001 Xuất bản MXN 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
TUYỆT VỜI Na Uy Kroner vs Yên Nhật 0.001 ĐỒNG HỒ 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
NOKSEK Krona Na Uy vs Krona Thụy Điển 0.00001 ĐỒNG HỒ 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
NZDCAD Đô la New Zealand so với Đô la Canada 0.00001 XNDX của New Zealand 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
NZDCHF Đô la New Zealand vs Franc Thụy Sĩ 0.00001 XNDX của New Zealand 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
NZDJPY Đô la New Zealand vs Yên Nhật 0.001 XNDX của New Zealand 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
New Zealand Đô la New Zealand vs Đô la Singapore 0.00001 XNDX của New Zealand 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
NZDUSD Đô la New Zealand so với Đô la Mỹ 0.00001 XNDX của New Zealand 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
SEKJPY Krona Thụy Điển vs Yên Nhật 0.001 £ 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
SGDJPY Đô la Singapore vs Yên Nhật 0.001 SGD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
THỬ Lira Thổ Nhĩ Kỳ vs Yên Nhật 0.001 TRY 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
USDCAD Đô la Mỹ so với Đô la Canada 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDCHF Đô la Mỹ vs Franc Thụy Sĩ 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDCNH Đô la Mỹ vs Nhân dân tệ Trung Quốc 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDCZK Đô la Mỹ vs Cộng hòa Séc Koruna 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
USDDKK Đô la Mỹ vs Krone Đan Mạch 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDHKD Đô la Mỹ vs Đô la Hồng Kông 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDHUF Đô la Mỹ vs Forint Hungary 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
USDJPY Đô la Mỹ vs Yên Nhật 0.001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDMXN Đô la Mỹ so với đồng Mexico 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
USDNOK Đô la Mỹ vs Kroner Na Uy 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDPLN Đô la Mỹ vs Zloty Ba Lan 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
USDRUB Đô la Mỹ vs Rúp Nga 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDSEK Đô la Mỹ vs Krona Thụy Điển 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDSGD Đô la Mỹ vs Đô la Singapore 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55
USDTRY Đô la Mỹ vs Lira Thổ Nhĩ Kỳ 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
USDZAR Đô la Mỹ vs Rand Nam Phi 0.00001 USD 100,000 0.01 lot 1: 500 * $0 00: 05 -23: 55
ZARJPY Nam Phi Rand vs Yên Nhật 0.001 ZAR 100,000 0.01 lot 1:500 $0 00: 05 -23: 55

Thứ sáu hàng tuần, từ 22:00 đến 24:00 theo giờ máy chủ, đòn bẩy tối đa cho các vị trí mới mở sẽ giảm xuống còn 1: 100

* Đòn bẩy 1:50 áp dụng cho vị thế > 3 lô

Thương hiệu FXCC là một thương hiệu quốc tế đã được đăng ký và quản lý ở nhiều khu vực pháp lý khác nhau và cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm giao dịch tốt nhất có thể.

Trang web này (www.fxcc.com) được sở hữu và điều hành bởi Central Clearing Ltd, một Công ty Quốc tế được đăng ký theo Đạo luật Công ty Quốc tế [CAP 222] của Cộng hòa Vanuatu với Số đăng ký 14576. Địa chỉ đăng ký của Công ty: Tầng 1 Icount House , Đường cao tốc Kumul, PortVila, Vanuatu.

Central Clearing Ltd (www.fxcc.com) một công ty được đăng ký hợp lệ tại Nevis theo công ty số C 55272. Địa chỉ đăng ký: Suite 7, Tòa nhà Henville, Main Street, Charlestown, Nevis.

FX Central Clearing Ltd (www.fxcc.com/eu), một công ty được đăng ký hợp pháp tại Síp với số đăng ký HE258741 và được quản lý bởi CySEC theo số giấy phép 121/10.

CẢNH BÁO RỦI RO: Giao dịch Forex và Hợp đồng chênh lệch (CFD), là các sản phẩm có đòn bẩy, có tính đầu cơ cao và có rủi ro thua lỗ đáng kể. Có thể mất tất cả vốn đầu tư ban đầu. Do đó, Forex và CFD có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Chỉ đầu tư bằng tiền bạn có thể đủ khả năng để mất. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bạn hoàn toàn hiểu Rủi ro liên quan. Tìm kiếm lời khuyên độc lập nếu cần thiết.

Thông tin trên trang web này không hướng đến cư dân của các quốc gia EEA hoặc Hoa Kỳ và không nhằm mục đích phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ người nào ở bất kỳ quốc gia hoặc khu vực tài phán nào mà việc phân phối hoặc sử dụng đó trái với luật pháp hoặc quy định của địa phương .

Bản quyền © 2024 FXCC. Đã đăng ký Bản quyền.